« Back to Glossary Index

辛 : TÂN

Onyomi :

Kunyomi : から

Cách nhớ :

Cách nhớ chữ Kanji 辛
Thật đau đớn khi bị phạt đứng trên cây cột
Những từ thường gặp :

辛い(からい):cay

辛口(からくち):thích đồ cay

辛い(つらい): Đau đớn, đắng cay

塩辛い(しおからい): Mặn

辛抱(しんぼう):Kiên nhẫn

辛子(からし):Mù tạt

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!