迷
« Back to Glossary Index
迷 : MÊ
Onyomi : めい
Kunyomi : まよ
Những từ thường gặp> :
迷惑(めいわく):phiền hà
迷う(まよう):lạc
迷信(めいしん):mê tín
迷子(まいご):trẻ bị lạc