除
« Back to Glossary Index
除 : TRỪ
Onyomi : じょ
Kunyomi : のぞ
Những từ thường gặp> :
除湿(じょしつ):loại bỏ độ ẩm
掃除 (そうじ):dọn dẹp
除く(のぞく): loại trừ, loại khỏi