« Back to Glossary Index

Kanji 階

Âm Hán Việt của chữ 階 : Giai.

Cách đọc chữ 階 :

Onyomi : カイ.

Kunyomi :

Cấp độ :

Cách Nhớ chữ 階 :
Cách nhớ chữ Kanji 階
Mọi người (皆) ở trên chiếc xe bus 2 tầng
Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 階 :

二階 (にかい) : tầng 2

階段 (かいだん) : cầu thang

段階 (だんかい) : giai đoạn

階級 (かいきゅう) : cấp, bậc

階級(カイキュウ) : giai cấp

四階(よんかい) : tầng bốn

地階(ちかい) : Tầng hầm

音階(オンカイ) : thanh âm

Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 階 :

土階三等 (どかいさんとう) : đất mà xuất hiện ở cửa vào thì chỉ tới tầng 3

Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 階 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!