Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

« Back to Glossary Index

Kanji : 預

Âm Hán Việt của chữ 預 : DỰ

Cách đọc chữ 預 :

Onyomi :

Kunyomi : あず

Cấp độ :

Cách Nhớ chữ 預 :

Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 預 :

預金(よきん): tiền gửi ngân hàng

預ける(あずける):gửi, giao cho

預かる(あずかる):trông nom, canh giữ, chăm sóc

Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 預 :

Nguồn tham khảo : wiki

Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 預 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục