Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 37
Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 37
Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 37. Mời các bạn tiếp tục học 10 từ vựng N3 tiếp theo theo sách mimi kara oboeru.
Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 37
Mục lục :
- 1 Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 37
- 2 361. 感動 – かんどう : cảm động, cảm phục
- 3 362. 興奮 – こうふん : hào hứng, hưng phấn
- 4 363. 感想 – かんそう : cảm tưởng
- 5 364. 予想 – よそう : dự đoán
- 6 365. 専門 – せんもん : chuyên môn
- 7 366. 研究 – けんきゅう : nghiên cứu
- 8 367. 調査 – ちょうさ : điều tra, khảo sát
- 9 368. 原因 – げんいん : nguyên nhân
- 10 369. 結果 – けっか : kết quả, kết cục
- 11 370. 解決 – かいけつ : giải quyết
361. 感動 – かんどう : cảm động, cảm phục
Ví dụ :
パラリンピックを見て、とても感動させられた
xem olimpic những người tàn tật, tôi thực sự cảm phục họ
私はピカソの絵に感動し、自分も画家になりたいと思った
tôi rất cảm phục những bức tranh của Picasso, bản thân tôi cũng muốn trở thành một họa sĩ
362. 興奮 – こうふん : hào hứng, hưng phấn
Ví dụ :
試合を見ていた観客たちは、興奮して大声を出した
khán giả hào hứng hô to khi xem trận đấu
363. 感想 – かんそう : cảm tưởng
Ví dụ :
ご感想はいかがですか : ngài có thể cho biết cảm tưởng không ạ
感想を述べる : bày tỏ cảm xúc
364. 予想 – よそう : dự đoán
Ví dụ :
選挙の結果を予想する : dự đoán kết quả bầu cử
予想が当たる : đúng như dự đoán
予想をうらぎる : trái ngược dự đoán
365. 専門 – せんもん : chuyên môn
Ví dụ :
専門は言語学です
chuyên môn của tôi là ngôn ngữ học
366. 研究 – けんきゅう : nghiên cứu
Ví dụ :
私は大学で日本の政治を研究している
tôi đang nghiên cứu về chính trị Nhật tại trường đại học
367. 調査 – ちょうさ : điều tra, khảo sát
Ví dụ :
調査を行う: tiến hành điều tra
学生の希望を調査する
khảo sát về nguyện vọng của sinh viên
368. 原因 – げんいん : nguyên nhân
Ví dụ :
今、警察が事故の原因を調べている
hiện tại, cảnh sát đang điều tra nguyên nhân vụ tai nạn
Từ đối nghĩa :
結果 : kết quả
369. 結果 – けっか : kết quả, kết cục
Ví dụ :
1位になりたかった、結果は3位だった
muốn về nhất, kết quả là xếp thứ 3
経済の悪化が原因で、多くの会社が倒産する結果になる
vì nền kinh tế đang xấu đi nên kết quả là nhiều công ty bị phá sản
Từ đối nghĩa :
原因 : nguyên nhân
370. 解決 – かいけつ : giải quyết
Ví dụ :
大きな問題が解決された
vấn đề lớn đã được giải quyết
トラブルを解決する
giải quyết vấn đề
Trên đây là 10 Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 37. Mời các bạn tiếp tục học bài tiếp theo tại đây : bài 38. Hoặc xem các bài khác trong nhóm bài : từ vựng N3 sách mimi kara oboeru nihongo.
Ngoài ra các bạn có thể ôn nhanh list từ vựng N3 sách mimi tại đây : ôn nhanh từ vựng mimi kara oboeru