Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 40

Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 40

Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 40. Mời các bạn tiếp tục học 10 từ vựng N3 tiếp theo theo sách mimi kara oboeru.

Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 40

391. 周り,回り – まわり : xung quanh

Ví dụ :

池の周りを歩く: đi dạo quanh ao

駅の周りにはビルが多い
có nhiều tòa nhà ở quanh nhà ga

周りの人と仲良くする
có quan hệ tốt với mọi người xung quanh

392. 穴 – あな : lỗ hổng, lỗ

Ví dụ :

地面に穴をほる : đào lỗ dưới đất

壁に穴をあける : khoan lỗ trên tường

穴の開いた靴下を捨てる
vứt cái tất bị thủng

393. – れつ : hàng

Ví dụ :

入口の前には長い列ができていた
hàng dài người xếp ở trước lối vào

タクシーの列 : 1 hàng taxi

1列に並ぶ : xếp thành 1 hàng

Từ tương tự :

行列 : hàng lối

394. 幅 – はば : chiều ngang

Ví dụ :

道の幅が広い : đường rộng

値上がりの幅が大きい
khoảng tăng giá lớn

交際の幅が広い : quan hệ rộng

Từ tương tự :

範囲 : phạm vị

395. 範囲 – はんい : phạm vi, tầm, quy mô

Ví dụ :

試験の範囲 : phạm vi kiểm tra

彼女は趣味の範囲が広い
cô ấy có sở thích khá nhiều

わかる範囲で答えてください
hãy trả lời trong pham vị kiến thức em biết

396. 内容 – ないよう : nội dung

Ví dụ :

このレポートは内容はよいが、形式は少し直したほうがいい
bài báo cáo này nội dung tốt rồi nhưng nên sửa lại hình thức trình bày

Từ đối nghĩa :

形式 : hình thức

Từ tương tự :

中身 : nội dung bên trong, bản chất

397. 中身 – なかみ : nội dung bên trong

Ví dụ :

箱を開けて中身を見る
mở hộp ra và nhìn vào trong

話の中身が理解できない
tôi không hiểu nổi nội dung câu chuyện

Từ tương tự :

内容 : nội dung

398. 特徴 – とくちょう : đặc trưng, điểm nổi bật

Ví dụ :

商品の特徴を確かめる
xác định đặc trưng hàng hóa

彼女は特徴のある顔をしている
cô ấy có khuôn mặt khá đặc trưng

Từ tương tự :

特色 : đặc sắc

399. 普通 – ふつう : bình thường, thông thường

Ví dụ :

パスポートの申請には1週間ぐらいかかるのが普通た
đơn xin cấp hộ chiếu thường cũng phải mất 1 tuần

私は普通、朝食にはパンを食べる
thường thì tôi ăn bánh mỳ buổi sáng

田中さんって、ちょっと変じゃない。そう、普通の人だと思うけど
anh Tanaka có vẻ hơi kì quái nhỉ. Thế sao, tôi nghĩ anh ấy bình thường mà

400. 当たり前 – あたりまえ : đương nhiên, dĩ nhiên, tự nhiên

Ví dụ :

そんなひどいことをされたら、おこるのが当たり前だ
bị đối xử tệ hại như vậy tức giận cũng đương nhiên

Từ tương tự :

当然 : đường nhiên, hiển nhiên

Trên đây là 10 Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 40. Mời các bạn tiếp tục học bài tiếp theo tại đây : bài 41. Hoặc xem các bài khác trong nhóm bài : từ vựng N3 sách mimi kara oboeru nihongo.

Ngoài ra các bạn có thể ôn nhanh list từ vựng N3 sách mimi tại đây : ôn nhanh từ vựng mimi kara oboeru

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Bình luận - góp ý

error: Alert: Content selection is disabled!!