Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 41

Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 41

Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 41. Mời các bạn tiếp tục học 10 từ vựng N3 tiếp theo theo sách mimi kara oboeru.

Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 41

401. 偽 – にせ : giả

Ví dụ :

偽の銀行員に騙されてお金を取られた
các nhân viên ngân hàng giả mạo đã lừa và bị lấy mất tiền

402. – べつ : riêng biệt, tách biệt

Ví dụ :

米はご飯とは別のものだ
lúa và cơm là hai thứ khác nhau

恋愛と結婚は別だ
tình yêu và hôn nhân là hai chuyện khác nhau

別の意見を述べる
trình bày ý kiến riêng

欠席者には別に連絡する
liên lạc riêng với những người vắng mặt

男性と女性を別に調査する
điều tra nam riêng nữ riêng

Từ tương tự :

別々 : từng cái, tách riêng

403. 国籍 – こくせき : quốc tịch

Ví dụ :

私はずっとアメリカで暮らしているが、国籍は日本だ
tôi từ lâu đã sống ở Mỹ nhưng mang quốc tịch Nhật

404. 東洋 – とうよう : Phương đông

Ví dụ :

東洋の文化と西洋の文化を比べる
so sánh văn hóa phương đông và văn hóa phương tây

405. 西洋 – せいよう : phương tây, phía tây

Ví dụ :

西洋音楽がすきです
Tôi thích âm nhạc tây âu

406. 国際 – こくさい : quốc tế

Ví dụ :

日本企業の海外支社でのトラブルが国際問題に発展した
rắc rối tại chi nhánh ở nước ngoài của các công ty Nhật phát triển thành vấn đề quốc tế

407. 自然 – しぜん : tự nhiên

Ví dụ :

山や海へ行って、自然の中で過ごす
tôi muốn lên núi, xuống biển, trải nghiệm cuộc sống trong thiên nhiên

好きな人と一緒にいたいと思うのは、自然なことだ
muốn cùng sống với người mình thích là một điều tự nhiên

意地が悪い人は、自然に友達が少なくなる
người có tâm địa xấu thì tự nhiên bạn sẽ ít đi

Từ đối nghĩa :

人口 : dân số
不自然な : không tự nhiên

408. 景色 – けしき : cảnh, phong cảnh

Ví dụ :

始めて日本の山に行った。すばらしい景色だった
lần đầu tiên tôi lên núi ở Nhật, cảnh rất là đẹp

Từ tương tự :

風景 : phong cảnh

409. 宗教 – しゅうきょう : tôn giáo

Ví dụ :

世界にはいろいろな宗教がある
trên thế giới có nhiều tôn giáo khác nhau

410. – あい : tình yêu, tình thương

Ví dụ :

私は家族を愛している
tôi yêu gia đình tôi

神への愛 : niềm tin yêu với thần linh

Từ đối nghĩa :

憎しみ : sự căm ghét, thù hận

Trên đây là 10 Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 41. Mời các bạn tiếp tục học bài tiếp theo tại đây : bài 42. Hoặc xem các bài khác trong nhóm bài : từ vựng N3 sách mimi kara oboeru nihongo.

Ngoài ra các bạn có thể ôn nhanh list từ vựng N3 sách mimi tại đây : ôn nhanh từ vựng mimi kara oboeru

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Bình luận - góp ý

error: Alert: Content selection is disabled!!