Từ vựng tiếng nhật chuyên ngành hoá học

Từ vựng tiếng nhật chuyên ngành hoá học

từ vựng tiếng nhật chuyên ngành hoá học

Từ vựng tiếng nhật chuyên ngành hoá học (phần 3). Mời các bạn tiếp tục học 1 số Từ vựng tiếng nhật chuyên ngành hoá học. Trong phần này chúng ta sẽ học 1 số từ vựng khó hơn :

Từ vựng tiếng nhật chuyên ngành hoá học P3

かがくはんのう (化学反応) : chemical reaction – phản ứng hoá học.

かごう (化合) : combination – hoá hợp.

かすいぶんかい (加水分解) : hydrolysis – phân giải khi cho vào nước.

かでんし (価電子) : valence electron – electron hoá trị.

かんげん (還元) : reduction – hoàn nguyên, trở lại như ban đầu.

きあつ (気圧) : atmosphere – áp suất khí quyển.

きがす (希ガス) : rare gas – khí hiếm.

きたい (気体) : gas – thể khí.

ぎょうこてん (凝固点) : freezing point – điểm đóng băng.

けっしょう (結晶) : crystal – kết tinh.

げんし (原子) : atom – nguyên tử.

げんしりょう (原子量) : atomic weight – nguyên tử lượng.

げんそ (元素) : element – nguyên tố.

こうぶんし (高分子) : macromolecule, polymer – cao phân tử.

こたい (固体) : solid – thể rắn.

さん (酸) : acid – a xít.

さんか (酸化) : oxidation – o xi hoá.

さんかぶつ (酸化物) : oxide – o xít.

さんせい (酸性(形容詞)) : acidic(adjective) – mang tính a xít.

しつりょう (質量) : mass – Khối lượng.

じゅうでん (充電) : charge – Nạp điện.

しょうか (昇華) : sublimation – thăng hoa (iot).

じょうきあつ (蒸気圧) : vapor pressure – áp suất hơi nước.

じょうたい (状態) : condition – tình trạng.

じょうはつ (蒸発) : evaporation, vaporization – bay hơi.

じょうりゅう (蒸留) : distillation – ngưng tụ.

しんとう (浸透) : permeation, osmosis – thẩm thấu.

しんとうあつ (浸透圧) : osmotic pressure – áp lực thẩm thấu.

ぜったいおんど (絶対温度) : absolute temperature – nhiệt độ tuyệt đối.

ぜんあつ (全圧) : total pressure – toàn áp.

ちゅうしゅつ (抽出) : extraction – chiết suất.

ちゅうせいし (中性子) : neutron – notron.

ちゅうわ (中和) : neutralization – trung hoà.

でんかいしつ (電解質) : electrolyte – chất điện giải.

でんきぶんかい (電気分解) : electrolysis – điện phân.

でんきょく (電極) : electrode – điện cực.

でんし (電子) : electron – điên tử.

でんり (電離) : electrolytic dissociation, ionization – điện ly.

どういたい (同位体) : isotope – đồng vị.

ねんしょう (燃焼) : combustion, burning – đốt cháy.

のうど (濃度) : concentration – nồng độ.

はんのう (反応) : reaction – phản ứng.

はんのうねつ (反応熱) : heat of reaction – nhiệt độ phản ứng.

ふってん (沸点) : boiling point – điểm sôi

Trên đây là 1 số Từ vựng tiếng nhật chuyên ngành hoá học thông dụng thường gặp, Tự học tiếng Nhật online hi vọng bài viết này sẽ giúp các bạn mở rộng thêm vốn từ vựng của mình !

Mời các bạn tham khảo các bài viết tương tự trong chuyên mục : tiếng Nhật chuyên nghành

Nguồn tham khảo : wiki hóa học

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Bình luận - góp ý

error: Alert: Content selection is disabled!!