Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề

Cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Nhậtcặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Nhật

Chào các bạn, trong bài viết trước, Tự học tiếng Nhật online đã lần lượt giới thiệu tới các bạn các cụm từ trái nghĩa trong tiếng Nhật Phần 1phần 2. Trong bài viết này, Tự học tiếng Nhật online xin tiếp tục giới thiệu tới các bạn : cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Nhật – phần 3

Hàng : はひふへほ – cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Nhật

入る hairu : đi vào ⇔ 出る deru : đi ra

働く hataraku : làm việc ⇔ 怠ける namakeru : làm biếng, lười nhác

恥じる hajiru : xấu hổ ⇔ 誇る hokoru : tự hào

外れ hazure : trượt ⇔ 当たり atari : trúng

higashi phía đông  ⇔ 西 nishi : phía tây

引く hiku : kéo  ⇔ 押す osu : đẩy

 hikari : ánh sang ⇔ 影 gage : bóng (cây)、闇 (yami : bóng tối)

低い hikui : thấp ⇔ 高い takai cao

否決 hiketsu : phủ quyết ⇔ 可決 kaketsu phê chuẩn, tán thành

必要 hitsuyou : cần thiết ⇔ 不要 fuyou : không cần thiết

広い hiroi : rộng ⇔ 狭い semai : hẹp

皮肉 hiniku : giễu cợt ⇔ 世辞 seji : tán dương

否定 futei : phủ định ⇔ 肯定 koutei : khẳng định

美徳 bidoku : hiền đức, mỹ đức ⇔ 悪徳 akudoku ác đức, trái đạo lý

開くhiraku : mở  ⇔ 閉じる tojiru : đóng

非力 hiriki : quyền lực, sức lực yếu ⇔ 強力 kyouryoku : lực tác động mạnh

増える fueru : tăng  ⇔ 減る heru : giảm

部下 buka : cấp dưới ⇔ 上司 joushi : cấp trên

深い fukai : sâu ⇔ 浅い asai : nông

不可能 fukanou : không thể ⇔ 可能 kanou : có thể

プロ pro, chuyên nghiệp ⇔ アマ nghiệp dư

不足 fusoku : thiếu ⇔ 余裕 yoyuu : dư thừa

不利 furi : bất lợi, không có lợi ích ⇔ 有利 yuuri : có lợi, có lợi ích, mang lại lợi ích

別人 betsujin : người khác, người ngoài ⇔ 同人 doujin người cùng nhóm, người cùng trí hướng

別々 betsubetsu : riêng rẽ ⇔ 一緒 issho cùng nhau

変人 henjin : người kỳ lạ, không bình thường, khác người (không hẳn là ý xấu)  ⇔ 常人 joujin : người bình thường

便利 benri : tiện lợi ⇔ 不便 fuben : bất tiện

Hàng : まみむめも – cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Nhật

(mae : Trước) ⇔ 後ろ (Ushiro : Sau)

マイナス (mainasu : Trừ, âm) ⇔ プラス (Purasu : Cộng, dương)

マクロ (makuro : To lớn, vĩ mô) ⇔ ミクロ (Mikuro : Siêu nhỏ, vi mô)

負け (Make : Thua)  ⇔ 勝ち (Kachi : Thắng)

真面目(Majime : hiền lành, ngoan ngoãn, thật thà, Chăm chỉ) ⇔ 不真面目 (Fumajime : Không hiền lành, không thật thà)

まだ (Mada : Chưa) ⇔ もう(Mou : Đã (làm 1 việc gì đó rồi)

真っ黒 (Makkuro : Đen xì) ⇔ 真っ白 (Masshiro : Trắng muốt)

学ぶ (Manabu : Học) ⇔ 教える (Oshieru : Dạy)

迷う (Mayou : mê, không hiểu, vô minh, lạc lối) ⇔ 悟る(Satoru : Ngộ, hiểu biết, giác ngộ)

(maru : Tròn) ⇔  (Kaku : Góc)

(Mi : Vẫn chưa) ⇔ 既 (Sude : Đã)

見合い結婚 (miai kekkon : kết hôn nhờ người quen giới thiệu, sau khi gặp mặt thấy ưng -> kết hôn) ⇔ 恋愛結婚 (renai kekkon : kết hôn dựa trên tình yêu)

見上げる(Miageru : Nhìn lên) ⇔ 見下ろす(Miorosu: nhìn xuống)

見失う(Miushinau: thất lạc) ⇔ 見つける (Mitsukeru: Tìm thấy)

(Migi: Bên phải ) ⇔  (Hidari : Bên trái)

(Minami : hướng nam, phương nam) ⇔  (Kita: Hướng bắc, phương bắc)

右手(Migite : tay phải) ⇔ 左手 (Hidarite: Tay trái)

短い(Mijikai : ngắn) ⇔ 長い (Nagai: dài)

未成年(Miseinen: vị thành niên) ⇔ 青年 (Seinen: thanh niên)

(Mukashi: ngày xưa) ⇔  (Ima : bây giờ)

無理(Muri : Sự vô lý) ⇔ 道理 (Douri: sự hợp đạo lý)

無料(Muryou : miễn phí) ⇔ 有料 (Yuuryou : mất phí)

息子 (Musuko: con trai) ⇔  (Musume: con gái)

明確(Meikaku : rõ ràng) ⇔ 曖昧 (aimai : mơ hồ, không rõ ràng)

明色 (meishoku : màu sáng) ⇔ 暗色 (anshoku : màu tối)

Trên đây là nội dung tổng hợp các cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Nhật – Phần 3. Phần tiếp theo, mời các bạn xem tại đây : Từ trái nghĩa tiếng Nhật phần 4. Hoặc xem trong danh mục tổng hợp : Cặp từ tiếng Nhật trái nghĩa

Chúc các bạn học tiếng Nhật online hiệu quả !

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *