10 từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày 39

10 từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày 39

10 từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày 39. Mời các bạn cũng học đều đặn mỗi ngày 10 từ vựng tiếng Nhật. Đây là những từ vựng thông dụng trong cuộc sống và bổ trợ tốt cho việc nâng cao vốn từ vựng giao tiếp. 10 từ này được lần lượt lấy từ list 1000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng.

10 từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày 39

10 từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày 39

381. 本当に hontouni nghĩa là gì?

Ý nghĩa : thật sự

Ví dụ 1 :

あなたが本当に好きです。
Anata ga hontouni suki desu.
Tôi thật sự thích bạn

Ví dụ 2 :

ここは本当に広いところです。
Koko ha hontouni hiroi tokoro desu.
Đây đúng là chỗ rộng rãi.

382. 自分 jibun nghĩa là gì?

Ý nghĩa : bản thân

Ví dụ 1 :

宿題は自分でやりなさい。
Shukudai ha jibun de yarinasai.
Hãy tự mình làm bài tập đi

Ví dụ 2 :

頼んではいけません。自分でやってください。
Tanon de ha ike mase n. Jibun de yatte kudasai.
Đừng có nhờ vả gì. Hãy tự làm đi.

383. ため tame nghĩa là gì?

Ý nghĩa : nhằm mục đích

Ví dụ 1 :

彼女はダイエットのために泳いでいる。
Kanojo ha daietto no tame ni oyoi de iru.
Cô ấy đang bơi để giảm cân

Ví dụ 2 :

大学に合格するために練習します。
Daigaku ni goukaku suru tame ni renshuu shi masu.
Tôi luyện tập để có thể đỗ đại học.

384. 見つかる mitsukaru nghĩa là gì?

Ý nghĩa : được tìm thấy

Ví dụ 1 :

パスポートが見つからない。
Pasupo-to ga mitsukara nai.
Tôi không tìm được cái hộ chiếu đâu

Ví dụ 2 :

本が見つかりました。
Hon ga mitsukari mashi ta.
Tôi đã tìm thấy sách.

385. 休む yasumu nghĩa là gì?

Ý nghĩa : nghỉ ngơi

Ví dụ 1 :

そこでしばらく休んでいます。
Sokode shibaraku yasun de i masu.
Anh ấy đang nghỉ ngơi ở đó khoảng một lúc rồi

Ví dụ 2 :

今からゆっくりと休まれます。
Ima kara yukkuri to yasumare masu.
Từ bây giờ có thể nghỉ ngơi thư thả.

386. ゆっくり yukkuri nghĩa là gì?

Ý nghĩa : chậm

Ví dụ 1 :

もっとゆっくり話してください。
Motto yukkuri hanashi te kudasai.
Hãy nói chậm hơn một chút nữa

Ví dụ 2 :

今はまだ早いので、ゆっくりください。
Ima ha mada hayai node, yukkuri kudasai.
Bây giờ vẫn sớm nên hãy thong thả đi.

387. 六つ muttsu nghĩa là gì?

Ý nghĩa : sáu cái

Ví dụ 1 :

息子は六つになりました。
Musuko ha muttsu ni nari mashi ta.
Con trai tôi đã 6 tuổi rồi

Ví dụ 2 :

みかんを六つ食べました。
Mikan o muttsu tabe mashi ta.
Tôi đã ăn 6 quả quýt.

388. hana nghĩa là gì?

Ý nghĩa : hoa

Ví dụ 1 :

きれいな花が咲きました。
Kirei na hana ga saki mashi ta.
Những bông hoa đẹp đã nở rồi

Ví dụ 2 :

花を買って彼女にあげました。
Hana o katte kanojo ni age mashi ta.
Tôi mua hoa tặng bạn gái.

389. 動く ugoku nghĩa là gì?

Ý nghĩa : chuyển động

Ví dụ 1 :

動かないで。
Ugoka nai de.
Đừng chuyển động

Ví dụ 2 :

車が動いています。
Kuruma ga ugoi te i masu.
Chiếc xe đang chuyển động.

390. sen nghĩa là gì?

Ý nghĩa : đường kẻ

Ví dụ 1 :

赤い線を2本引いてください。
Akai sen o 2 hon hii te kudasai.
Hãy vẽ 2 đường kẻ màu đỏ

Ví dụ 2 :

白い線に踏まないでください。
Shiroi sen ni fuma nai de kudasai.
Đừng giẫm vào vạch trắng.

Trên đây là 10 từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày 39. Mời các bạn cùng học bài tiếp theo tại đây : 10 từ mỗi ngày 40. Hoặc xem các từ vựng tương tự khác trong cùng chuyên mục : 10 từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Bình luận - góp ý

error: Alert: Content selection is disabled!!