10 từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày 598

10 từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày 598

10 từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày 598. Mời các bạn cũng học đều đặn mỗi ngày 10 từ vựng tiếng Nhật. Đây là những từ vựng thông dụng trong cuộc sống và bổ trợ tốt cho việc nâng cao vốn từ vựng giao tiếp. 10 từ này được lần lượt lấy từ list 1000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng.

10 từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày 598

10 từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày 598

5971. 中流 chuuryuu nghĩa là gì?

Ý nghĩa : trung lưu

Ví dụ 1 :

川の中流あたりにその村はあるよ。
ở khu vực trung lưu của con sông có một ngôi làng đó

Ví dụ 2 :

中流に小さい平野があります。
Trung lưu có một đồng bằng nhỏ.

5972. 洋間 youma nghĩa là gì?

Ý nghĩa : phòng kiểu tây

Ví dụ 1 :

彼の家には洋間があります。
nhà của anh ta có phong kiểu tây đấy

Ví dụ 2 :

洋間がほしい。
Tôi muốn có phòng kiểu Tây.

5973. 短期大学 tankidaigaku nghĩa là gì?

Ý nghĩa : trường đại học ngắn kì

Ví dụ 1 :

彼女は短期大学で日本文学を勉強しました。
cô ấy đã học văn hoá nhật bản tại tại học ngắn hạn rồi

Ví dụ 2 :

短期大学に通学している。
Tôi đang học tại đại học ngắn hạn.

5974. 開き aki nghĩa là gì?

Ý nghĩa : mở, việc mở

Ví dụ 1 :

このブラウスは後ろ開きです。
Chiếc áo choàng này mở ở phía sau

Ví dụ 2 :

このドアは左開きです。
Cửa này là cửa mở sang trái.

5975. 無生物 museibutsu nghĩa là gì?

Ý nghĩa : vật vô tri vô giác

Ví dụ 1 :

岩は無生物に分類される。
đá được phân thành vật vô tri vô giác

Ví dụ 2 :

無生物は話せない。
Vật vô tri vô giác không thể nói chuyện được.

5976. アルミニウム aruminuumu nghĩa là gì?

Ý nghĩa : nhôm

Ví dụ 1 :

このお鍋はアルミニウム製です。
Cái nồi này là đồ làm bằng nhôm

Ví dụ 2 :

アルミニウムは大切な鉱産です。
Nhôm là khoáng sản quan trọng.

5977. 外来語 gairaigo nghĩa là gì?

Ý nghĩa : từ vay mượn, từ ngoại lai

Ví dụ 1 :

外来語は一般にカタカナで書かれます。
từ ngoại lai thường được viết bằng katakana

Ví dụ 2 :

「サンプル」はは外来語です。
“”Sanpuru”” là từ ngoại lai.

5978. 百科事典 hyakkaziten nghĩa là gì?

Ý nghĩa : từ điển bách khoa

Ví dụ 1 :

めずらしい猫について百科事典で調べたの。
tôi đã tìm hiểu về loài mèo hiếm trong từ điển bách khoa

Ví dụ 2 :

百科事典であの問題について調べた。
Tôi đã tìm hiểu về vấn đề đó trong từ điển bách khoa.

5979. 和語 wago nghĩa là gì?

Ý nghĩa : từ ngữ nhật bản địa

Ví dụ 1 :

日本で生まれた言葉を和語といいます。
ngôn ngữ được sản sinh tại nhật bản được gọi là từ ngữ nhật bản địa

Ví dụ 2 :

この和語は何という意味ですか。
Từ ngữ Nhật Bản địa này có nghĩa là gì?

5980. ちり chiri nghĩa là gì?

Ý nghĩa : bụi

Ví dụ 1 :

ちりも積もれば山となる。
bụi mà tích luỹ thì cũng thành núi

Ví dụ 2 :

ちりは空気に巻き込まれる。
Bụi bị cuốn vào không khí.

Trên đây là 10 từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày 598. Mời các bạn cùng học bài tiếp theo tại đây : 10 từ mỗi ngày 599. Hoặc xem các từ vựng tương tự khác trong cùng chuyên mục : 10 từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Bình luận - góp ý

error: Alert: Content selection is disabled!!