Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Luyện thi N2Từ vựng N2

Từ vựng N2 mimi kara oboeru – Tuần 2

từ vựng N2Mời các bạn tiếp tục học từ vựng N2 theo sách mimi kara oboeru nihongo – tuần thứ 2

Từ vựng N2 mimi kara oboeru Ngày 7

  1. (から) : Trống rỗng, hết
  2. 斜め (ななめ) : nghiêng

  3. 履歴 (りれき) : Lý lịch

  4. 娯楽 (ごらく) : Giải trí

  5. 司会 (しかい) : Chủ tọa, MC

  6. 歓迎 (かんげい) : Hoan nghênh, chào đón

  7. 窓口 (まどぐち) : Quầy giao dịch、tiếp đón

  8. 手続き (てつづき) : Thủ tục

  9. 徒歩 (とほ) : đi bộ

  10. 駐車 (ちゅうしゃ) : Đỗ xe, dừng xe

Từ vựng N2 mimi kara oboeru Ngày 8

  1. 違反 (いはん) : Vi phạm
  2. 平日 (へいじつ) : Ngày thường (ngày trong tuần)

  3. 日付 (ひづけ) : Ngày tháng

  4. 日中 (にっちゅう) : Trong ngày (ban ngày)

  5. 日程 (にってい) : Kế hoạch, lịch trình

  6. 日帰り (ひがえり) : đi về trong ngày

  7. 順序 (じゅんじょ) : Thứ tự, theo trật tự, tuần tự

  8. 時期 (じき) : Thời kì

  9. 現在 (げんざい) : Hiện tại

  10. 臨時 (りんじ) : tạm thời

Từ vựng N2 mimi kara oboeru Ngày 9

  1. 費用 (ひよう) : Kinh phí, chi phí

  2. 定価 (ていか) : Giá cố định

  3. 割引 (わりびき) : giảm giá

  4. おまけ : Giảm giá

  5. 無料 (むりょう) : Miễn phí

  6. 現金 (げんきん) : Tiền mặt

  7. 合計 (ごうけい) : Tổng số

  8. 収入 (しゅうにゅう) : Thu nhập

  9. 支出 (ししゅつ) : Chi tiêu

  10. 予算 (よさん) : Dự toán, ngân sách

Từ vựng N2 mimi kara oboeru Ngày 10

  1. 利益 (りえき) : Lãi, lợi nhuận, tiền lãi

  2. 赤字 (あかじ) : Thâm hụt, lỗ

  3. 経費 (けいひ) : Kinh phí (chí phí, phí tổn)

  4. 勘定 (かんじょう) : Thanh toán, tính tiền, tính toán

  5. 弁償 (べんしょう) : Bồi thường

  6. 請求 (せいきゅう) : Yêu cầu, thỉnh cầu

  7. 景気 (けいき) : Tình trạng, tình hình kinh tế

  8. 募金 (ぼきん) : Quyên tiền, quyên góp

  9. 募集 (ぼしゅう) : Tuyển dụng, tập hợp

  10. 価値 (かち) : Giá trị

Từ vựng N2 mimi kara oboeru Ngày 11

101.  好む (このむ) : Thích

102.  嫌う (きらう) : Ghét

103.  願う (ねがう) : Cầu mong

104.  甘える (あまえる) : Làm nũng

105.  かわいがる : Chiều chuộng, nâng niu

106.  気づく (きづく) : Nhận ra, phát hiện ra

107.  疑う (うたがう) : nghi ngờ

108.  苦しむ (くるしむ) : Khổ, vất bả

109.  悲しむ (かなしむ) : Đau khổ

110.  がっかりする : Thất vọng

Từ vựng N2 mimi kara oboeru Ngày 12

  1. 励ます (はげます) : Cổ vũ, động viên, khích lệ
  2. 頷く (うなずく) : Gật đầu

  3. 張り切る (はりきる) : Hăng hái, cố gắng

  4. 威張る (いばる) : Kiêu căng

  5. 怒鳴る (どなる) : Gào lên, hét lên

  6. 暴れる (あばれる) : Quậy phá

  7. しゃがむ (しゃがむ) : Ngồi xổm

  8. 退く (どく) : Tránh, né

  9. 退ける (どける) : dọn dẹp

  10. 被る (かぶる) : Đội, mang, che

Phần tiếp theo, mời các bạn xem bài tiếp theo tại trang sau

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *