Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Luyện thi N2Từ vựng N2

Từ vựng N2 mimi kara oboeru – Tuần 7

từ vựng N2Mời các bạn tiếp tục học từ vựng N2 theo sách mimi kara oboeru nihongo – tuần thứ 7

Từ vựng N2 mimi kara oboeru Ngày 37

縮小 (しゅくしょう) : Thu nhỏ, co lại, nén lại

集合 (しゅうごう) : Tập hợp, tập trung

方向 (ほうこう) : Phương hướng

間隔 (かんかく) : Khoảng cách, sự ngăn cách

脇 (わき) : Hông, nách, mép (đường)

通過 (つうか) : Vượt qua, đi qua

移動 (いどう) : Chuyển động, đi lại, di động

停止 (ていし) : Dừng lại, đình chỉ

低下 (ていか) : Hạ xuống, giảm đi

超過 (ちょうか) : Vượt quá

Từ vựng N2 mimi kara oboeru Ngày 38

立ち上がる (たちあがる) : Đứng dậy, đứng lên, nổi dậy

飛び上がる (とびあがる) : Bay lên, nhảy lên

浮かび上がる (うかびあがる) : Nổi lên, trồi lên

舞い上がる (まいあがる) : Bay vút lên, bay lên cao

燃え上がる (もえあがる) : Bốc cháy

盛り上がる (もりあがる) : Nổi lên, tăng lên

湧き上がる (わきあがる) : Sôi sục lên, Ồn ào lên

晴れ上がる (はれあがる) : Sáng lên, quang đãng lên

震えあがる (ふるえあがる) : Run bắn, Run cầm cập

縮みあがる (ちぢみあがる) : Co rúm lại, khúm núm

Từ vựng N2 mimi kara oboeru Ngày 39

干上がる (ひあがる) : Khô hạn, khô nẻ

でき上る (できあがる) : Xong, hoàn thành xong

持ち上げる (もちあげる) : Nâng, Bốc

見上げる (みあげる) : Nhìn lên

積み上げる (つみあげる) : Vun đắp, tích cóp

打ち上げる (うちあげる) : Bắn lên cao, kết thúc

立ち上げる (たちあげる) : Khởi động, bắt đầu

切り上げる (きりあげる) : kết thúc

繰り上げる (くりあげる) : Tiến bộ, thăng tiến, làm sớm hơn

磨き上げる (みがきあげる) : Đánh bóng lên.

Từ vựng N2 mimi kara oboeru Ngày 40

鍛え上げる (きたえあげる) : Rèn luyện, Rèn giũa, huấn luyện nghiêm khắc

書き上げる (かきあげる) : Viết xong, hoàn thành

育て上げる (そだてあげる) : Nuôi lớn

読み上げる (よみあげる) : Đọc lên thành tiếng

数え上げる (かぞえあげる) : Đếm, liệt kê

投げ出す (なげだす) : Ném đi, từ bỏ, bỏ

持ち出す (もちだす) : Mang đi, cầm đi

追い出す (おいだす) : Đuổi đi

放り出す (ほうりだす) : Ném đi, ném sang bên

貸し出す (かしだす) : Cho mượn, cho vay (đem đi)

Từ vựng N2 mimi kara oboeru Ngày 41

聞き出す (ききだす) : Nghe được

連れ出す (つれだす) : Mang đi, đưa đi

引っ張り出す (ひっぱりだす) : Lôi ra, kéo ra ngoài.

逃げ出す (にげだす) : Chạy đi, chạy trốn

飛び出す (とびだす) : Lao ra, xông ra, nhảy ra

見つけ出す (みつけだす) : Tìm ra

探し出す (さがしだす) : Tìm ra, tìm thấy

書き出す (かきだす) : Viết xuống

飛び込む (とびこむ) : Nhảy xuống, lao vào

駆け込む (かけこむ) : Chạy vào

Từ vựng N2 mimi kara oboeru Ngày 42

割り込む (わりこむ) : Chen vào

差し込む (さしこむ) : Tỏa sáng bên trong, chiếu vào, đặt vào

染み込む (しみこむ) : Thấm qua, thấm vào trong

引っ込む (ひっこむ) : Nghỉ hưu, đứng về sau

詰め込む (つめこむ) : Nhét vào

飲み込む (のみこむ) : Nuốt, làm chìm đi

運び込む (はこび込む) : Chuyển vào trong

打ち込む (うちこむ) : Nhập, đánh vào, bị hấp thụ, bị cuốn vào.

注ぎ込む (そそぎこむ) : Đổ vào

引き込む (ひきこむ) : Lôi kéo vào

Mời các bạn xem bài tiếp theo tại trang sau

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *