xác nhận, xì dầu Nhật, ngủ tiếng Nhật là gì – Từ điển Việt Nhật
xác nhận, xì dầu Nhật, ngủ tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : xác nhận xì dầu Nhật ngủ
xác nhận
Nghĩa tiếng Nhật : 確認
Cách đọc : かくにん kakunin
Ví dụ :
Tôi đã xác nhận sự đặt trước đó 1 lần nữa
もう一度、予約を確認した。
xì dầu Nhật
Nghĩa tiếng Nhật : 醤油
Cách đọc : しょうゆ shouyu
Ví dụ :
Làm ơn cho tôi thêm ít xì dầu
もう少し醤油を足してください。
ngủ
Nghĩa tiếng Nhật : 寝る
Cách đọc : ねる neru
Ví dụ :
Đi ngủ nào
Anh ấy đang ngủ trên giường
もう寝よう。
彼はベッドで寝ています。
Trên đây là nội dung bài viết : xác nhận, xì dầu Nhật, ngủ tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(nên là tiếng Việt có dấu để có kế quả chuẩn xác) + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.