さす 段 呼吸 Nghĩa là gì さす だん こきゅう
さす 段 呼吸 Nghĩa là gì さす だん こきゅう. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : さす 段 呼吸
さす
Cách đọc : さす
Ý nghĩa : rót, thêm
Ví dụ :
自転車に油をさしたの。
Anh đã thêm dầu vào xe ô tô à
段
Cách đọc : だん
Ý nghĩa : bước, bậc
Ví dụ :
この階段は18段ありますね。
Cầu thang này có 18 bậc
呼吸
Cách đọc : こきゅう
Ý nghĩa : hô hấp
Ví dụ :
ゆっくり呼吸してください。
Hãy hít thở thật từ từ
Trên đây là nội dung bài viết : さす 段 呼吸 Nghĩa là gì さす だん こきゅう. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.