ばらばら 乗車券 ぶるぶる Nghĩa là gì ばらばら じょうしゃけん ぶるぶる
ばらばら 乗車券 ぶるぶる Nghĩa là gì ばらばら じょうしゃけん ぶるぶる. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : ばらばら 乗車券 ぶるぶる
ばらばら
Cách đọc : ばらばら
Ý nghĩa : tủa ra, toả ra
Ví dụ :
生徒たちはばらばらに帰宅したね。
Học sinh mỗi đứa một nơi đi về nhà
乗車券
Cách đọc : じょうしゃけん
Ý nghĩa : vé lên tàu
Ví dụ :
乗車券は無くさないように。
Nhớ đừng có làm mất vé xe
ぶるぶる
Cách đọc : ぶるぶる
Ý nghĩa : rung bần bật, lập cập
Ví dụ :
彼はぶるぶる震えていたよ。
Anh ấy đang run lên bần bật
Trên đây là nội dung bài viết : ばらばら 乗車券 ぶるぶる Nghĩa là gì ばらばら じょうしゃけん ぶるぶる. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.