わさび 初詣 ジョギング Nghĩa là gì – Từ điển Nhật Việt
わさび 初詣 ジョギング Nghĩa là gì ?わさび はつもうで ジョギング. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : わさび 初詣 ジョギング
わさび
Cách đọc : わさび
Ý nghĩa : mù tạc
Ví dụ :
刺身にわさびは欠かせませんね。
Món sasimi (cá sống của Nhật) không thể thiếu mù tạc
初詣
Cách đọc : はつもうで
Ý nghĩa : viếng đền đầu năm
Ví dụ :
近くの神社に初詣に行きました。
Tôi đã đi viếng đầu năm tai ngôi đền gần nhà
ジョギング
Cách đọc : ジョギング
Ý nghĩa : đi bộ nhanh
Ví dụ :
私は毎日ジョギングをしています。
Tôi đi bộ nhanh mỗi ngày
Trên đây là nội dung bài viết : わさび 初詣 ジョギング Nghĩa là gì ?わさび はつもうで ジョギング. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.