キャッシュカード 停留所 床屋 Nghĩa là gì – Từ điển Nhật Việt
キャッシュカード 停留所 床屋 Nghĩa là gì ?キャッシュカード ていりゅうじょ とこや. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : キャッシュカード 停留所 床屋
キャッシュカード
Cách đọc : キャッシュカード
Ý nghĩa : thẻ ATM
Ví dụ :
キャッシュカードでお金を下ろした。
Tôi đã rút tiền bằng thẻ ATM
停留所
Cách đọc : ていりゅうじょ
Ý nghĩa : điểm dừng xe
Ví dụ :
バスの停留所で10分待ちました。
Tôi đã đợi 10 phút tại bến xe bus
床屋
Cách đọc : とこや
Ý nghĩa : hiệu cắt tóc
Ví dụ :
昨日床屋で髪を切った。
Hôm qua tôi đã cắt tóc tại hiệu cắt tóc
Trên đây là nội dung bài viết : キャッシュカード 停留所 床屋 Nghĩa là gì ?キャッシュカード ていりゅうじょ とこや. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.