シャワー 扇風機 遅刻 Nghĩa là gì – Từ điển Nhật Việt
シャワー 扇風機 遅刻 Nghĩa là gì ?シャワー shawa- せんぷうき senpuuki ちこく chikoku. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : シャワー 扇風機 遅刻
シャワー
Cách đọc : シャワー shawa-
Ý nghĩa : vòi hoa sen
Ví dụ :
朝、急いでシャワーを浴びました。
私は朝、シャワーを浴びます。
Sáng tôi nhanh chóng tắm vòi hoa sen
Tôi tắm vòi hoa sen vào buổi sáng
扇風機
Cách đọc : せんぷうき senpuuki
Ý nghĩa : quạt
Ví dụ :
暑いから扇風機をつけよう。
Trời nóng, nên hãy bật quạt lên nào
遅刻
Cách đọc : ちこく chikoku
Ý nghĩa : đến muộn
Ví dụ :
遅刻しないでください。
彼は時々遅刻します。
Đừng có đến muộn
Anh ấy đôi khi tới muộn
Trên đây là nội dung bài viết : シャワー 扇風機 遅刻 Nghĩa là gì ?シャワー shawa- せんぷうき senpuuki ちこく chikoku. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.