thanh khiết, trai, bàn ăn tiếng Nhật là gì ? – Từ điển Việt Nhật
thanh khiết, trai, bàn ăn tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : thanh khiết trai bàn ăn
thanh khiết
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 清潔
Cách đọc : せいけつ
Ví dụ :
sự sạch sẽ trong nhà hàng là điều quan trọng hàng đầu
レストランは清潔が第一です。
trai
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 貝
Cách đọc : かい
Ví dụ :
tôi đã nhặt rất vỏ sò đẹp ở bờ biển
浜辺できれいな貝を拾いました。
bàn ăn
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 食卓
Cách đọc : しょくたく
Ví dụ :
hãy bày hoa ra bàn ăn nào
食卓に花を飾りましょう。
Trên đây là nội dung bài viết : thanh khiết, trai, bàn ăn tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.