tình bạn, tháo rời, sự ô nhiễm tiếng Nhật là gì ?

tình bạn, tháo rời, sự ô nhiễm tiếng Nhật là gì ? – Từ điển Việt Nhật

tình bạn, tháo rời, sự ô nhiễm  tiếng Nhật là gì ?  - Từ điển Việt Nhật
tình bạn, tháo rời, sự ô nhiễm tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : tình bạn tháo rời sự ô nhiễm

tình bạn

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 友情
Cách đọc : ゆうじょう
Ví dụ :
có vẻ như họ được liên kết bởi một thứ tình bạn mạnh mẽ nhỉ
彼らは強い友情で結ばれているな。

tháo rời

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 分解
Cách đọc : ぶんかい
Ví dụ :
tôi đã thử tháo rời cỗ máy đó
機械を分解してみたの。

sự ô nhiễm

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 公害
Cách đọc : こうがい
Ví dụ :
chúng ta đang cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm
私たちは公害を減らすよう努力しています。

Trên đây là nội dung bài viết : tình bạn, tháo rời, sự ô nhiễm tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Bình luận - góp ý

error: Alert: Content selection is disabled!!