sàn nhảy, băng ghi âm, đồ lót tiếng Nhật là gì ? – Từ điển Việt Nhật
sàn nhảy, băng ghi âm, đồ lót tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : sàn nhảy băng ghi âm đồ lót
sàn nhảy
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : ディスコ
Cách đọc : ディスコ
Ví dụ :
trước kia tôi đã đến sàn nhảy rất nhiều
昔はよくディスコに行ったな。
băng ghi âm
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 録音テープ
Cách đọc : ろくおんテープ
Ví dụ :
tôi đang thu âm phần phỏng vấn vào cái băng ghi âm này
インタビューはこの録音テープに入っています。
đồ lót
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : パンティー
Cách đọc : パンティー
Ví dụ :
tôi đã mua dồ lót màu trắng
白いパンティーを買いました。
Trên đây là nội dung bài viết : sàn nhảy, băng ghi âm, đồ lót tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.