thả nổi, bầy đàn, nhà cửa tiếng Nhật là gì ? – Từ điển Việt Nhật
thả nổi, bầy đàn, nhà cửa tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : thả nổi bầy đàn nhà cửa
thả nổi
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 浮かべる
Cách đọc : うかべる
Ví dụ :
Hoa được thả nổi trong bồn tắm rồi mới vào.
お風呂に花を浮かべて入ったの。
bầy đàn
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 群れ
Cách đọc : むれ
Ví dụ :
Có một đàn chim đậu bên hồ.
湖に鳥の群れがいたよ。
nhà cửa
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 家屋
Cách đọc : かおく
Ví dụ :
Tôi thích nhà làm từ gỗ.
私は木造の家屋が好きです。
Trên đây là nội dung bài viết : thả nổi, bầy đàn, nhà cửa tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.