công ty thương mại, sơ cấp, thất vọng tiếng Nhật là gì ? – Từ điển Việt Nhật
công ty thương mại, sơ cấp, thất vọng tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : công ty thương mại sơ cấp thất vọng
công ty thương mại
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 商社
Cách đọc : しょうしゃ
Ví dụ :
Anh trai tôi làm việc cho công ty thương mại.
兄は商社に勤めています。
sơ cấp
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 初級
Cách đọc : しょきゅう
Ví dụ :
Đây là sách giáo khoa sơ cấp.
これは初級の教科書です。
thất vọng
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 失望
Cách đọc : しつぼう
Ví dụ :
Cô ấy bị thất vọng bởi cuộc sống hôn nhân.
彼女は結婚生活に失望していたの。
Trên đây là nội dung bài viết : công ty thương mại, sơ cấp, thất vọng tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.