khử độc, khử trùng, năng xuất, hơi ẩm tiếng Nhật là gì ?

khử độc, khử trùng, năng xuất, hơi ẩm tiếng Nhật là gì ? – Từ điển Việt Nhật

khử độc, khử trùng, năng xuất, hơi ẩm tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : khử độc, khử trùng năng xuất hơi ẩm

khử độc, khử trùng

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 消毒
Cách đọc : しょうどく
Ví dụ :
Tôi đã khử trùng vết thương ở chân.
足の傷を消毒したわ。

năng xuất

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 能率
Cách đọc : のうりつ
Ví dụ :
Làm theo cách này đạt được năng suất tốt đấy nhỉ.
この方法だと能率がいいですね。

hơi ẩm

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 湿気
Cách đọc : しっけ
Ví dụ :
Căn phòng này tối và ẩm thấp nhỉ.
この部屋は暗くて湿気が多いね。

Trên đây là nội dung bài viết : khử độc, khử trùng, năng xuất, hơi ẩm tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Bình luận - góp ý

error: Alert: Content selection is disabled!!