レポート 年齢 舞台 Nghĩa là gì レポート ねんれい ぶたい
レポート 年齢 舞台 Nghĩa là gì レポート ねんれい ぶたい. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : レポート 年齢 舞台
レポート
Cách đọc : レポート
Ý nghĩa : báo cáo
Ví dụ :
教授にレポートを提出しました。
Tôi đã trình báo cáo lên giáo viên
年齢
Cách đọc : ねんれい
Ý nghĩa : tuổi
Ví dụ :
彼女の年齢は27です。
Tuổi của cô ấy là 27
舞台
Cách đọc : ぶたい
Ý nghĩa : sân khấu
Ví dụ :
その物語は京都が舞台だ。
Câu truyện đó nói về Tokyo (lấy Tokyo làm sân khấu)
Trên đây là nội dung bài viết : レポート 年齢 舞台 Nghĩa là gì レポート ねんれい ぶたい. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.