一人一人 話し掛ける 追い掛ける Nghĩa là gì ひとりひとり はなしかける おいかける
一人一人 話し掛ける 追い掛ける Nghĩa là gì ひとりひとり はなしかける おいかける. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 一人一人 話し掛ける 追い掛ける
一人一人
Cách đọc : ひとりひとり
Ý nghĩa : từng người một
Ví dụ :
この学校では一人一人の生徒を大切にしているの。
Trường này coi trọng cho từng học sinh
話し掛ける
Cách đọc : はなしかける
Ý nghĩa : bắt chuyện
Ví dụ :
知らない人が話し掛けてきた。
Người không quen đã bắt chuyện với tôi
追い掛ける
Cách đọc : おいかける
Ý nghĩa : đuổi theo
Ví dụ :
パトカーがバイクを追いかけてるぞ。
Xe cảnh sát đang đuổi theo xe máy
Trên đây là nội dung bài viết : 一人一人 話し掛ける 追い掛ける Nghĩa là gì ひとりひとり はなしかける おいかける. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.