Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển Nhật Việt

丁寧 苦手 Nghĩa là gì – Từ điển Nhật Việt

丁寧 苦手 日 Nghĩa là gì - Từ điển Nhật Việt
丁寧 苦手 Nghĩa là gì ?ていねい teinei にがて nigate ひ hi. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 丁寧 苦手

丁寧

Cách đọc : ていねい teinei
Ý nghĩa : lịch sự, cẩn thận
Ví dụ :
彼女はいつも丁寧に仕事をします。
Cô ấy lúc nào cũng làm việc một cách cẩn thận

苦手

Cách đọc : にがて nigate
Ý nghĩa : yếu, kém
Ví dụ :
私は料理が苦手です。
数字は苦手です。
Tôi nấu ăn kém
Tôi học kém toán

Cách đọc : ひ hi
Ý nghĩa : ngày
Ví dụ :
夏は日が長い。
父は休みの日はずっとテレビを見ている。
Ngày mùa hè dài
Bố tôi xem ti vi hết cả ngày nghỉ

Trên đây là nội dung bài viết : 丁寧 苦手 Nghĩa là gì ?ていねい teinei にがて nigate ひ hi. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *