交通 他人 組 Nghĩa là gì こうつう たにん くみ

交通 他人 Nghĩa là gì こうつう たにん くみ

交通 他人 組 Nghĩa là gì こうつう たにん くみ
交通 他人 Nghĩa là gì こうつう たにん くみ. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 交通 他人

交通

Cách đọc : こうつう
Ý nghĩa : giao thông
Ví dụ :
ここは交通の便がよいですね。
Ở đây phương tiện giao thông tốt nhỉ

他人

Cách đọc : たにん
Ý nghĩa : người khác
Ví dụ :
私は他人に住所を教えたくない。
Tôi không muốn cho người khác biết địa chỉ của mình

Cách đọc : くみ
Ý nghĩa : tổ nhóm
Ví dụ :
彼は1年2組の生徒です。
Anh ấy là học sinh của lớp 2 năm 1

Trên đây là nội dung bài viết : 交通 他人 Nghĩa là gì こうつう たにん くみ. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

error: Alert: Content selection is disabled!!