値引き 元来 休める Nghĩa là gì ねびき がんらい やすめる
値引き 元来 休める Nghĩa là gì ねびき がんらい やすめる. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 値引き 元来 休める
値引き
Cách đọc : ねびき
Ý nghĩa : giảm giá
Ví dụ :
あと1000円値引きしましょう。
còn lại xin hãy giảm giá cho 1000 yên
元来
Cách đọc : がんらい
Ý nghĩa : từ trước đến nay, vốn dĩ
Ví dụ :
彼は元来、真面目な人です。
cô ấy từ trước đến nay luôn là một người nghiêm túc
休める
Cách đọc : やすめる
Ý nghĩa : nghỉ ngơi, xả hơi
Ví dụ :
疲れた体を休めてください。
hãy thả lỏng cơ thể và nghỉ ngơi đi
Trên đây là nội dung bài viết : 値引き 元来 休める Nghĩa là gì ねびき がんらい やすめる. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.