冷凍 パイロット 一昨年 Nghĩa là gì れいとう パイロット いっさくねん
冷凍 パイロット 一昨年 Nghĩa là gì れいとう パイロット いっさくねん. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 冷凍 パイロット 一昨年
冷凍
Cách đọc : れいとう
Ý nghĩa : sự làm lạnh, bảo quản lạnh
Ví dụ :
残ったカレーを冷凍しました。
tôi đã làm đông lạnh chỗ cari còn lại
パイロット
Cách đọc : パイロット
Ý nghĩa : phi công
Ví dụ :
彼はパイロットです。
anh ấy là phi công
一昨年
Cách đọc : いっさくねん
Ý nghĩa : năm kia
Ví dụ :
大学卒業は一昨年です。
tôi đã tốt nghiệp đại học năm kia rồi
Trên đây là nội dung bài viết : 冷凍 パイロット 一昨年 Nghĩa là gì れいとう パイロット いっさくねん. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.