品 男性 軍 Nghĩa là gì しな だんせい ぐん

男性 軍 Nghĩa là gì しな だんせい ぐん

品 男性 軍 Nghĩa là gì しな だんせい ぐん
男性 軍 Nghĩa là gì しな だんせい ぐん. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ :  男性 軍

Cách đọc : しな
Ý nghĩa : hàng hóa, sản phẩm
Ví dụ :
そちらの品は半額になっています。
Sản phẩm đó còn nửa giá

男性

Cách đọc : だんせい
Ý nghĩa : nam giới
Ví dụ :
彼は素敵な男性です。
Anh ấy là người đàn ông tuyệt vời

Cách đọc : ぐん
Ý nghĩa : quân đội
Ví dụ :
怪我人は軍の病院に運ばれたよ。
Người bị thương đã được chuyển tới bệnh viện quân đội

Trên đây là nội dung bài viết : 男性 軍 Nghĩa là gì しな だんせい ぐん. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

error: Alert: Content selection is disabled!!