外貨 突く 親しむ Nghĩa là gì がいか つく したしむ

外貨 突く 親しむ Nghĩa là gì がいか つく したしむ

外貨  突く  親しむ  Nghĩa là gì がいか つく したしむ
外貨 突く 親しむ Nghĩa là gì がいか つく したしむ. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 外貨 突く 親しむ

外貨

Cách đọc : がいか
Ý nghĩa : ngoại tệ
Ví dụ :
外貨を両替しました。
tôi đã đổi sang ngoại tệ rồi

突く

Cách đọc : つく
Ý nghĩa : chọc (bi a)
Ví dụ :
彼はビリヤードの球を上手に突くね。
anh ta là một tay chơi bi a rất cừ nhỉ

親しむ

Cách đọc : したしむ
Ý nghĩa : thân thiết, thân mật
Ví dụ :
ハイキングは自然に親しむ良い機会ですよ。
đi bộ đường dài là mọt cơ hội rất tốt để tiếp xúc với thiên nhiên

Trên đây là nội dung bài viết : 外貨 突く 親しむ Nghĩa là gì がいか つく したしむ. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

error: Alert: Content selection is disabled!!