大陸 角度 破る Nghĩa là gì たいりく かくど やぶる
大陸 角度 破る Nghĩa là gì たいりく かくど やぶる. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 大陸 角度 破る
大陸
Cách đọc : たいりく
Ý nghĩa : đại lục
Ví dụ :
ユーラシアは世界で最も大きい大陸です。
Châu âu là châu lục lớn nhất thế giới
角度
Cách đọc : かくど
Ý nghĩa : góc độ
Ví dụ :
この角度からは画面が見えにくいですね。
Từ góc độ này khó xem màn hình
破る
Cách đọc : やぶる
Ý nghĩa : làm rách, đánh bại
Ví dụ :
彼は強敵を見事に破ったね。
Anh ấy đã đánh bại cường địch một cách đáng không phục
Trên đây là nội dung bài viết : 大陸 角度 破る Nghĩa là gì たいりく かくど やぶる. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.