婦人 竹 平日 Nghĩa là gì ふじん たけ へいじつ

婦人 平日 Nghĩa là gì ふじん たけ へいじつ

婦人 竹 平日 Nghĩa là gì ふじん たけ へいじつ
婦人 平日 Nghĩa là gì ふじん たけ へいじつ. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 婦人 平日

婦人

Cách đọc : ふじん
Ý nghĩa : phụ nữ
Ví dụ :
婦人服売り場は5階でございます。
ふじんふくうりばは5かいでございます
Nơi bán quần áo cho phụ nữ ở tầng 5

Cách đọc : たけ
Ý nghĩa : tre
Ví dụ :
この笛は竹でできている。        このふえはたけでできている。
cây sáo này được làm bằng tre

平日

Cách đọc : へいじつ
Ý nghĩa : ngày thường
Ví dụ :
彼は平日がお休みです。         かれはへいじつがおやすみです。
anh ta ngày thường cũng nghỉ

Trên đây là nội dung bài viết : 婦人 平日 Nghĩa là gì ふじん たけ へいじつ. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

error: Alert: Content selection is disabled!!