小指 ぴかぴか 中指 Nghĩa là gì こゆび ぴかぴか なかゆび
小指 ぴかぴか 中指 Nghĩa là gì こゆび ぴかぴか なかゆび. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 小指 ぴかぴか 中指
小指
Cách đọc : こゆび
Ý nghĩa : ngón tay út
Ví dụ :
小指を切ってしまいました。
Tôi đã bị đứt ngón út
ぴかぴか
Cách đọc : ぴかぴか
Ý nghĩa : Lấp lánh
Ví dụ :
新車はぴかぴかですね。
Chiếc xe mới thật lấp lánh nhỉ
中指
Cách đọc : なかゆび
Ý nghĩa : ngón tay giữa
Ví dụ :
中指をドアに挟んでしまった。
Ngón tay giữa bị kẹp vào cửa
Trên đây là nội dung bài viết : 小指 ぴかぴか 中指 Nghĩa là gì こゆび ぴかぴか なかゆび. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.