展開 興味 含める Nghĩa là gì てんかい きょうみ ふくめる
展開 興味 含める Nghĩa là gì てんかい きょうみ ふくめる. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 展開 興味 含める
展開
Cách đọc : てんかい
Ý nghĩa : triển khai, khám phá
Ví dụ :
話の展開についていけない。
Phải theo mạch triển khai của câu chuyện
興味
Cách đọc : きょうみ
Ý nghĩa : hứng thú
Ví dụ :
彼女は心理学に興味があるよ。
Cô ấy có hứng thú với tâm lý học
含める
Cách đọc : ふくめる
Ý nghĩa : bao gồm ~
Ví dụ :
私を含めて10人が参加しました。
Bao gồm cả tôi là có 10 người tham dự
Trên đây là nội dung bài viết : 展開 興味 含める Nghĩa là gì てんかい きょうみ ふくめる. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.