徹夜 まあまあ ふざける Nghĩa là gì てつや まあまあ ふざける
徹夜 まあまあ ふざける Nghĩa là gì てつや まあまあ ふざける. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 徹夜 まあまあ ふざける
徹夜
Cách đọc : てつや
Ý nghĩa : thức trắng đêm
Ví dụ :
ゆうべは徹夜しました。
Tối qua tôi đã thức trắng đêm
まあまあ
Cách đọc : まあまあ
Ý nghĩa : tạm được, thôi mà
Ví dụ :
まあまあ、落ち着いてください。
Thôi mà, hãy bình tĩnh lại
ふざける
Cách đọc : ふざける
Ý nghĩa : đùa bỡn
Ví dụ :
ふざけるのは止めて。
Dừng đùa bỡn lại
Trên đây là nội dung bài viết : 徹夜 まあまあ ふざける Nghĩa là gì てつや まあまあ ふざける. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.