揉む 合図 夜明け Nghĩa là gì もむ あいず よあけ

揉む 合図 夜明け Nghĩa là gì もむ あいず よあけ

揉む  合図  夜明け  Nghĩa là gì もむ あいず よあけ
揉む 合図 夜明け Nghĩa là gì もむ あいず よあけ. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 揉む 合図 夜明け

揉む

Cách đọc : もむ
Ý nghĩa : xoa bóp, mát xa
Ví dụ :
肩を揉んでください。
Hãy xoa bóp vai cho tôi đi.

合図

Cách đọc : あいず
Ý nghĩa : dấu hiệu
Ví dụ :
車掌が発車の合図をしたよ。
Xe đã ra tín hiệu xuất phát rồi đó

夜明け

Cách đọc : よあけ
Ý nghĩa : sáng sớm
Ví dụ :
夜明けと共に目が覚めたんだ。
Trời sáng là mắt tôi cũng tỉnh

Trên đây là nội dung bài viết : 揉む 合図 夜明け Nghĩa là gì もむ あいず よあけ. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

error: Alert: Content selection is disabled!!