漏らす 取り締まり 頑固 Nghĩa là gì もらす とりしまり がんこ

漏らす 取り締まり 頑固 Nghĩa là gì もらす とりしまり がんこ

漏らす  取り締まり  頑固  Nghĩa là gì もらす とりしまり がんこ
漏らす 取り締まり 頑固 Nghĩa là gì もらす とりしまり がんこ. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 漏らす 取り締まり 頑固

漏らす

Cách đọc : もらす
Ý nghĩa : làm lộ, làm rò rỉ
Ví dụ :
秘密を漏らしたのは彼です。
Người làm rò lộ bí mật là anh ấy

取り締まり

Cách đọc : とりしまり
Ý nghĩa : quy định, trừng phạt
Ví dụ :
違法駐車の取り締まりが厳しくなったの。
Quy định quản lý việc đỗ xe trái phép đã trở nên nghiêm

頑固

Cách đọc : がんこ
Ý nghĩa : ngoan cố, cứng đầu
Ví dụ :
なんて頑固な子だ。
thật là một đứa trẻ cứng đầu

Trên đây là nội dung bài viết : 漏らす 取り締まり 頑固 Nghĩa là gì もらす とりしまり がんこ. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

error: Alert: Content selection is disabled!!