漬物 包み紙 つばめ Nghĩa là gì つけもの つつみがみ つばめ
漬物 包み紙 つばめ Nghĩa là gì つけもの つつみがみ つばめ. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 漬物 包み紙 つばめ
漬物
Cách đọc : つけもの
Ý nghĩa : dưa muối, cà muối
Ví dụ :
祖母は漬物を自分で作ります。
bà tôi tự làm dưa muối
包み紙
Cách đọc : つつみがみ
Ý nghĩa : giấy gói
Ví dụ :
包み紙はたたんでください。
Hãy gói bằng giấy gói đồ
つばめ
Cách đọc : つばめ
Ý nghĩa : chim én
Ví dụ :
つばめが飛んでいますね。
chim én đang bay kìa
Trên đây là nội dung bài viết : 漬物 包み紙 つばめ Nghĩa là gì つけもの つつみがみ つばめ. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.