無事 統計 周囲 Nghĩa là gì ぶじ とうけい しゅうい
無事 統計 周囲 Nghĩa là gì ぶじ とうけい しゅうい. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 無事 統計 周囲
無事
Cách đọc : ぶじ
Ý nghĩa : vô sự
Ví dụ :
無事、家に着きました。
Tôi đã về nhà an toàn
統計
Cách đọc : とうけい
Ý nghĩa : thống kê
Ví dụ :
これは昨年の売り上げの統計です。
Đây là thống kê doanh thu của năm trước
周囲
Cách đọc : しゅうい
Ý nghĩa : chung quanh, chu vi
Ví dụ :
大声で話すと周囲の人に迷惑ですよ。
Nếu nói to tiếng thì sẽ gây phiền toái cho người xung quanh
Trên đây là nội dung bài viết : 無事 統計 周囲 Nghĩa là gì ぶじ とうけい しゅうい. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.