独立 賞 誕生 Nghĩa là gì どくりつ しょう たんじょう
独立 賞 誕生 Nghĩa là gì どくりつ しょう たんじょう. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 独立 賞 誕生
独立
Cách đọc : どくりつ
Ý nghĩa : độc lập
Ví dụ :
先日会社から独立しました。
Hôm qua tôi đã tách ra làm độc lập khỏi công ty
賞
Cách đọc : しょう
Ý nghĩa : giải thưởng
Ví dụ :
このデザインは数々の賞を受けています。
Thiết kế này là nhận được nhiều giải thưởng
誕生
Cách đọc : たんじょう
Ý nghĩa : sinh ra
Ví dụ :
先月、娘が誕生しました。
Tháng trước con gái tôi đã ra đời
Trên đây là nội dung bài viết : 独立 賞 誕生 Nghĩa là gì どくりつ しょう たんじょう. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.