盗難 メーター リットル Nghĩa là gì とうなん メーター リットル

盗難 メーター リットル Nghĩa là gì とうなん メーター リットル

盗難  メーター  リットル  Nghĩa là gì とうなん メーター リットル
盗難 メーター リットル Nghĩa là gì とうなん メーター リットル. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 盗難 メーター リットル

盗難

Cách đọc : とうなん
Ý nghĩa : vụ trộm cắp
Ví dụ :
昨夜、自転車の盗難にあったよ。
Đêm qua, một vụ trộm xe đạp đã xảy ra.

メーター

Cách đọc : メーター
Ý nghĩa : đồng hồ đo
Ví dụ :
ガス会社がメーターを調べにきたぞ。
Công ty Gas đã đến kiểm tra đồng hồ đo.

リットル

Cách đọc : リットル
Ý nghĩa : lít
Ví dụ :
今日は水を2リットル以上飲んだわ。
Hiện giờ tôi uống ít nhất 2 lít nước mỗi ngày.

Trên đây là nội dung bài viết : 盗難 メーター リットル Nghĩa là gì とうなん メーター リットル. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

error: Alert: Content selection is disabled!!