社説 芽 火山 Nghĩa là gì しゃせつ め かざん
社説 芽 火山 Nghĩa là gì しゃせつ め かざん. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 社説 芽 火山
社説
Cách đọc : しゃせつ
Ý nghĩa : bài xã luận
Ví dụ :
この新聞の社説は面白いね。
bài xã luận của tờ báo này hay nhi
芽
Cách đọc : め
Ý nghĩa : mầm
Ví dụ :
チューリップの芽が出ました。
mầm hoa tulip đã nảy ra rồi
火山
Cách đọc : かざん
Ý nghĩa : núi lửa
Ví dụ :
昨日火山が爆発したの。
hôm qua núi lửa đã phun trào đấy
Trên đây là nội dung bài viết : 社説 芽 火山 Nghĩa là gì しゃせつ め かざん. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.