積む 保健 拡張 Nghĩa là gì つむ ほけん かくちょう
積む 保健 拡張 Nghĩa là gì つむ ほけん かくちょう. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 積む 保健 拡張
積む
Cách đọc : つむ
Ý nghĩa : chất lên (xe)
Ví dụ :
車に荷物を積んでください。
Hãy chất hành lý lên xe
保健
Cách đọc : ほけん
Ý nghĩa : bảo hiểm
Ví dụ :
保健室で少し休んだわ。
Tôi đã nghĩ ngơi 1 chút trong phòng bảo hiểm
拡張
Cách đọc : かくちょう
Ý nghĩa : mở rộng
Ví dụ :
その会社は店舗を拡張していますね。
Công ty đó đang mở rộng các quầy bán
Trên đây là nội dung bài viết : 積む 保健 拡張 Nghĩa là gì つむ ほけん かくちょう. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.