肯定 森林 試し Nghĩa là gì こうてい しんりん ためし
肯定 森林 試し Nghĩa là gì こうてい しんりん ためし. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 肯定 森林 試し
肯定
Cách đọc : こうてい
Ý nghĩa : khẳng định
Ví dụ :
僕は彼のしたことは肯定できないな。 ぼくはかれのしたことはこうていできないな。
tôi không thể khẳng định về việc mà anh ta đã làm
森林
Cách đọc : しんりん
Ý nghĩa : rừng dậm
Ví dụ :
世界中で森林が失われています。 せかいじゅうでしんりんがうしなわれています。
rừng rậm trên thế giới đang mất dần
試し
Cách đọc : ためし
Ý nghĩa : thử nghiệm
Ví dụ :
試しにこの曲を弾いてみてください。 ためしにこのきょくをひいてみてください。
hãy thử chơi ca khúc này xem sao
Trên đây là nội dung bài viết : 肯定 森林 試し Nghĩa là gì こうてい しんりん ためし. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.