行列 独り言 皮肉 Nghĩa là gì ぎょうれつ ひとりごと ひにく
行列 独り言 皮肉 Nghĩa là gì ぎょうれつ ひとりごと ひにく. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 行列 独り言 皮肉
行列
Cách đọc : ぎょうれつ
Ý nghĩa : hàng người
Ví dụ :
店の前に長い行列ができていますよ。
phía trước của tiệm đang có một hàng dài người đứng đợi
独り言
Cách đọc : ひとりごと
Ý nghĩa : độc thoại
Ví dụ :
彼女はいつも独り言を言うんだ。
cô ây luac nào cũng độc thoại một mình
皮肉
Cách đọc : ひにく
Ý nghĩa : giễu cợt, châm chọc
Ví dụ :
彼は皮肉ばかり言います。
anh ta chuyên nói lời giễu cợt
Trên đây là nội dung bài viết : 行列 独り言 皮肉 Nghĩa là gì ぎょうれつ ひとりごと ひにく. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.