課程 通行 書物 Nghĩa là gì かてい つうこう しょもつ
課程 通行 書物 Nghĩa là gì かてい つうこう しょもつ. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 課程 通行 書物
課程
Cách đọc : かてい
Ý nghĩa : khóa học
Ví dụ :
一年生の課程を修了したの。
khoá học kéo dài 1 năm đã kết thúc rồi
通行
Cách đọc : つうこう
Ý nghĩa : sự đi lại
Ví dụ :
この道は通行できません。
con đường này không thể đi lại được
書物
Cách đọc : しょもつ
Ý nghĩa : sách vở
Ví dụ :
彼は書物に囲まれて生活しているの。
anh ta đang sống một cuộc sống bị vây quanh bởi sách vở
Trên đây là nội dung bài viết : 課程 通行 書物 Nghĩa là gì かてい つうこう しょもつ. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.